hí trường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hí trường+ noun
- theater; theatre
- (từ cũ; nghĩa cũ) place of entertainment, playhouse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hí trường"
Lượt xem: 662
Từ vừa tra